😍 MỘT VÀI CỤM TỪ THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG KÌ THI NÓI HSKK

🔖 总的来说 /Zǒng de lái shuō/ Nói tóm lại
🔖 一般说 /Yībān shuō/ Nói chung, thông thường mà nói
🔖 除此之外 /Chú cǐ zhī wài/ Ngoài ra, bên cạnh đó
🔖 吹了 /Chuīle/ Chia tay rồi
🔖 谁知道 /Shéi zhīdào/ Ai mà biết được
🔖 不见得 /Bùjiàn dé/ Không hẳn
🔖 看起来 /Kàn qǐlái/ Xem ra, có vẻ như