Tài Liệu Học Tập, Tài liệu ôn thi, Test HSK Online, Tin tức, Từ vựng & Ngữ pháp? MỘT VÀI CỤM TỪ THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG KÌ THI NÓI HSKK 总的来说 /Zǒng de lái shuō/ Nói tóm lại 一般说 /Yībān shuō/ Nói chung, thông thường mà nói 除此之外 /Chú cǐ zhī wài/ Ngoài ra, bên cạnh đó 吹了 /Chuīle/ Chia tay rồi 谁知道 /Shéi zhīdào/ Ai mà biết được 不见得 /Bùjiàn dé/ Không hẳn 看起来 /Kàn qǐlái/ Xem ra, có vẻ như THÔNG BÁO: ĐIỂM THI JTEST NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT TẠI HẢI PHÒNG SO SÁNH 没关系/ méiguānxi / 没什么/ méishénme / 没事儿/ méishìr /