20 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

1/Ngày: 日/号 Rì/Hào

2/Tháng: 月 Yuè

3/Năm: 年 Nián

4/Thứ hai-Thứ bảy: 星期一。。。星期六 Xīngqí yī…Xīngqíliù

5/Chủ nhật: 星期日/星期天 Xīngqírì/Xīngqítiān

6/Cuối tuần: 周末 Zhōumò

7/Tháng một-tháng mười hai: 一月。。。十二月 Yī yuè…Shí’èr yuè

8/Một tháng: 一个月 Yīgè yuè

9/Ba tháng: 三个月 Sān gè yuè Lượng từ của tháng: 个 gè

10/Hôm nay: 今天 Jīntiān

11/Ngày mai: 明天 Míngtiān

12/Ngày mốt: 后天 Hòutiān

13/Hai ngày sau: 大后天 Dàhòutiān

14/Hôm qua: 昨天 Zuótiān

15/Ngày trước: 前天 Qiántiān

16/Năm nay: 今年 Jīnnián

17/Năm sau: 后年 Hòu nián

18/Năm trước: 前年 Qián nián

19/Thâp kỉ: 十年 Shí nián

20/Mùa: 季节 Ji Jíe