1/Ngày: 日/号 Rì/Hào
2/Tháng: 月 Yuè
3/Năm: 年 Nián
4/Thứ hai-Thứ bảy: 星期一。。。星期六 Xīngqí yī…Xīngqíliù
5/Chủ nhật: 星期日/星期天 Xīngqírì/Xīngqítiān
6/Cuối tuần: 周末 Zhōumò
7/Tháng một-tháng mười hai: 一月。。。十二月 Yī yuè…Shí’èr yuè
8/Một tháng: 一个月 Yīgè yuè
9/Ba tháng: 三个月 Sān gè yuè Lượng từ của tháng: 个 gè
10/Hôm nay: 今天 Jīntiān
11/Ngày mai: 明天 Míngtiān
12/Ngày mốt: 后天 Hòutiān
13/Hai ngày sau: 大后天 Dàhòutiān
14/Hôm qua: 昨天 Zuótiān
15/Ngày trước: 前天 Qiántiān
16/Năm nay: 今年 Jīnnián
17/Năm sau: 后年 Hòu nián
18/Năm trước: 前年 Qián nián
19/Thâp kỉ: 十年 Shí nián
20/Mùa: 季节 Ji Jíe