30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG


1, 冷森森 /Lěngsēnsēn/: lạnh căm căm.
2,冷嗖嗖 /Lěng sōu sōu/: rét căn cắt
3, 脆生生 /Cuìsheng sheng/: giòn tan.
4,热腾腾 /Rè téngténg/: nóng hôi hổi.
5,湿淋淋 /Shī línlín/: ướt nhoen nhoét
6,静悄悄 /Jìng qiāoqiāo/: im phăng phắc.
7, 香喷喷 /Xiāngpēnpēn/: thơm phưng phức.
8, 满当当 /Mǎn dāngdāng/: đầy ăm ắp.
9, 熙熙攘攘 /Xīxīrǎngrǎng/: đông nườm nượp.
10,绿油油 /Lǜ yōu yōu/: xanh mươn mướt.
11,紧巴巴 /Jǐn bā ba/: chật ninh ních.
12,沉甸甸 /Chéndiàndiān/: nặng trình trịch.
13,胖乎乎 /Pànghūhu/: mũm ma mũm mĩm.
14,怯生生 /Qièshēngshēng/: sợ sà sợ sệt, nhút nha nhút nhát
15,迷迷糊糊 /Mí mi hū hū/: mơ mơ màng màng, ngơ nga ngơ ngác.
16,婆婆妈妈 /Pópomāmā/: lề rà lề rề /dài dòng .
17,直瞪瞪 /Zhídèngdèng/: thao la thao láo.
18,急冲冲 /Jí chōngchōng/: cuống cuồng cuồng.
19,冷冰冰 /Lěngbīngbīng/: dửng dừng dung, lạnh băng băng
20,急匆匆 /Jícōngcōng/: hấp ta hấp tấp.
21,粘糊糊 /Nián hū hū/: dính lèo nhèo.
22,呆愣愣 /Dāi lèng lèng/: nghền nghệt.
23,急喘喘 /Jí chuǎn chuǎn/: hớt ha hớt hải.
24,黑黝黝 /Hēi yōu yōu/: đen xì xì
25,毛茸茸 /Máo rōng rōng/ : xù xà xù xì
26,孤零零 /Gūlínglíng/: trơ trọi, lẻ loi.
27,松松软软 /Sōng sōngruǎn ruǎn/: xốp xồm xộp.
28,毛毛雨 /Máomáoyǔ/: mưa lâm thâm.
29,乱糟糟 /Luànzāozāo/: lanh tanh bành, rối ra rối ren.
30,乱哄哄 /Luànhōnghōng/: ầm à ầm ào, ầm ào