7 quy tắc và trật tự đặt câu trong tiếng Trung

7 quy tắc và trật tự đặt câu trong tiếng Trung

QUY TẮC 1: Thời gian và địa điểm luôn đặt trước hành động

Quy tắc này là sự khác biệt lớn nhất về trật tự câu nói giữa tiếng Trung và tiếng Việt.

Ví dụ, trong tiếng Việt chúng ta thường nói:

Tôi đi chạy bộ ở công viên vào lúc 7h sáng.

(Chủ ngữ + hành động + địa điểm + thời gian).

Vẫn câu đó, Người Trung Quốc sẽ nói là:

我早上七点在公园跑步。

Wǒ zǎoshang qī diǎn zài gōngyuán pǎobù.

(Tôi – 7h sáng – tại công viên – chạy bộ)

(Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động)

Nếu bỏ thời gian đi thì sẽ nói là:

我在公园跑步。/Wǒ zài gōngyuán pǎobù./

Tôi chạy bộ ở công viên.

Nếu bỏ địa điểm đi thì sẽ nói là:

我早上七点跑步。/Wǒ zǎoshang qī diǎn pǎobù./

Tôi chạy bộ lúc 7h sáng.

Vậy với quy tắc này, chúng ta có một trật tự nhất định bạn phải nhớ là:

QUY TẮC 2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, ví dụ:

下个月我去中国。
Xià gè yuè wǒ qù zhōngguó.
Tháng sau tôi đi Trung Quốc.

cũng có thể nói:

我下个月去中国。
Wǒ xià gè yuè qù zhōngguó.

QUY TẮC 3: Động từ năng nguyện đứng trước địa điểm

Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng, như: 要 (muốn, cần)、想 (muốn)、能 (có thể)、可以 (có thể)、应该 (nên)、愿意 (bằng lòng)、希望 (hi vọng)、必须 (phải)、敢 (dám)……

Các động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm, ví dụ:

你不应该在这儿吸烟。
Nǐ bù yīng gāi zài zhèr xīyān.
Bạn không nên hút thuốc ở đây.

QUY TẮC 4: Động từ năng nguyện có thể đứng trước hoặc sau thời gian

Nếu động từ năng nguyện đứng trước thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về khả năng và nguyện vọng. Ví dụ:

你应该早上七点起床。
Nǐ yīnggāi zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
Bạn nên thức dậy vào lúc 7h sáng.

Nếu động từ năng nguyện đứng sau thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về thời gian. Ví dụ:

你早上七点应该起床。
Nǐ zǎoshang qī diǎn yīnggāi qǐchuáng.
7h sáng bạn nên thức dậy.

QUY TẮC 5: Cụm danh từ sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt

Ở cụm danh từ trong tiếng Việt, danh từ chính sẽ đứng đầu tiên, tiếp theo đó mới để các thành phần bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: Cô ấy là cô gái xinh đẹp, thông minh.

Trong cụm danh từ trên: “cô gái” là danh từ chính, “xinh đẹp, thông minh” là phần bổ nghĩa cho danh từ “cô gái”.

Vẫn câu đó, khi nói bằng tiếng Trung thì trật tự từ sẽ đảo lộn lại:

她是个漂亮聪明的女孩儿。
Tā shì ge piàoliang cōngmíng de nǚháir.