KỸ NĂNG THUYẾT PHỤC NHÀ TUYỂN DỤNG
1.我是一个坚定的, 自信的, 积极的.. Wǒ shì yīgè jiāndìng de/zìxìn de/jījí de… Tôi là một người kiên định/ tự tin/tích cực… 2.我可以适应任何环境,并随着环境的改变做出调整,可以在变化不定的环境中茁壮成长。 Wǒ kěyǐ shìyìng rènhé huánjìng, bìng suízhe huánjìng de gǎibiàn zuò chū tiáozhěng, kěyǐ zài