Hotline: 0869.622.188
1.我是一个坚定的, 自信的, 积极的.. Wǒ shì yīgè jiāndìng de/zìxìn de/jījí de… Tôi là một người kiên
1. 花心 Huāxīn: Đa tình 2. 小气 xiǎoqì: Keo kiệt 3. 撒谎 sāhuǎng: Nói dối
nă
Đề TEST năng lực HSK 2 (đầu vào Khóa HSK 3)
Đề TEST năng lực HSK 4 (đầu vào Khóa HSK 5) H41003
Đề minh họa và Đáp án môn tiếng Trung cho kì thi THPT năm 2021
Nâng cao từ vựng Hán ngữ nhờ ghép từ Hán Việt có nghĩa cùng Viện
Bài 2: Tiếng Hán không khó lắm (汉语不太难) 1 Bài đọc A: 你忙吗?Nǐ máng ma? B: 很忙.Hěn
1. 愚公移山 /yúgōngyíshān/ Ngu công dời núi 2. 守株待兔 /shǒuzhūdàitù/ Ôm cây đợi thỏ 3.