1. Bổ ngữ chỉ kết quả 好: Bổ ngữ chỉ kết quả 好 được dùng sau động từ để diễn tả hành động được hoàn thành. Ví dụ: 我吃好了。- Tôi ăn xong rồi. 饭还没做好,请你等一会儿。- Đồ ăn vẫn chưa làm xong, anh đợi một chút. 我还没想好, 要不跟你去呢。- Tôi vẫn chưa nghĩ xong, hay là cứ đi cùng cậu vậy. 2. Cấu trúc diễn tả sự phủ định: 一 。。。也/都+不/没 。。。 Cấu trúc “一 + lượng từ + danh từ + 也/都 + 不/没 + động từ” Ví dụ: 昨天他一件衣服都没买。- Hôm qua anh ấy không mua một bộ quần áo nào. 小丽一杯茶也没喝。- Tiểu Lệ không uống cốc trà nào. Chú ý: “一 + lượng từ” có thể thay thế bằng 一点儿 Ví dụ: 这个星期我很忙,一点儿空的时间也没有。- Tuần này tôi rất bận, không có lấy một chút thời gian rảnh nào. Cấu trúc “一点儿 也/都+不+tính từ” Ví dụ: 南方一点儿都不冷。- Phía Nam không lạnh một chút nào. 那个地方一点儿也不好元。- Cái chỗ này chơi chả vui chút nào. 3. Liên từ 那 那 được dùng ở đầu câu để chỉ kết quả hay nhận xét dựa vào nội dung được đề cập trước đó. Ví dụ: A: 我不想去看电影。- Em không muốn đi xem phim. B: 那我也不去了。- Vậy anh cũng không đi nữa. 4. Bổ ngữ chỉ phương hướng đơn giản Trong tiếng Trung Quốc, “động từ + 来/去” được dùng để chỉ phương hướng của hành động, 来 chỉ hướng tiến về phía người nói, 去 chỉ hướng rời xa người nói. Các động từ thường dùng nhất là 上,下,进,出,回,过,起 và một số động từ mà chúng ta đã học như 买,带,搬。 Ví dụ: 我们在楼上等你呢,你上来吧。(说话的人在楼上)- Bọn tôi ở trên tầng đợi cậu, cậu lên đây đi. (Người nói đang ở trên tầng). 谁在外边?你出去看看吧。(“你” 在屋里)- Ai ở ngoài vậy? Em ra xem xem. 汉语书你带来了吗?- Em có mang sách tiếng Trung đi không? 那边树多,我们过去做一下吧。- Bên kia nhiều cây, chúng ta qua đó ngồi một chút đi. Nếu tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn thì ta phải đặt tân ngữ trước 来/去。 Ví dụ: 小狗下楼来了。- Bạn cún xuống dưới lầu rồi. 老师进教室来了。- Thầy giáo đi vào giảng đường rồi. 朋友回家去了。- Bạn bè về nhà hết rồi. Nếu tân ngữ là danh từ chỉ sự vật thì ta có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau 来/去。 Ví dụ: 明天要带作业来。- Mai phải mang bài tập đến.
帮我买来一个面包。- Mua về giúp tôi 1 cái bánh mì. 你搬这把椅子去吧。- 这次旅游,我想带去这本书。 5. Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp Cấu trúc “V1 + 了。。。就+ V2。。。” được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, hành động thứ hai nối tiếp ngay sau hành động thứ nhất. Ví dụ: 我下了课就吃饭。 妈妈起了床就做早饭。 Nếu câu có hai chủ ngữ thì đặt chủ ngữ thứ hai trước 就。 Ví dụ: 你下了课我们就去书店。 老师进了教室我们就对他说 “生日快乐”。 6. Câu hỏi có cấu trúc 能。。。吗? 能。。。吗 được dùng trong câu hỏi tu từ. Nếu thành phần đứng giữa 能 và 吗 có hình thức khẳng định thì cách diễn đạt này mang nghĩa phủ định, nếu thành phần ấy có hình thức phủ định thì cách diễn đạt này mang nghĩa khẳng định. Ví dụ: A: 为什么我的汉语学得不好? B: 你不做作业,也不做练习, 能学好吗? (不能学好) 7. 还是 và 或者 还是 và 或者 được dùng để diễn tả sự lựa chọn. Thông thường 还是 được dùng trong câu hỏi còn 或者 được dùng trong câu trần thuật. Ví dụ: 你要喝咖啡还是喝茶? 明天是晴天还是阴天? Đối với những câu có mệnh đề mang hình thức nghi vấn, ta chỉ được dùng 还是 trong mệnh đề đó. Ví dụ: 周太太 40岁还是 50 岁,我们不知道。 小丽还没想好周末去爬山还是去看电影。 8. Cách diễn tả sự tồn tại:từ/cụm từ chỉ vị trí + động từ + 着 + từ chỉ số đếm+ lượng từ + danh từ Cấu trúc từ/cụm từ chỉ vị trí + động từ + 着 + cụm danh từ diễn tả ở nơi nào đó có vật gì. Cácđộng từ thường được dùng trong cấu trúc này là 放,写,坐,住。。。 Thông thường người ta dùng cụm danh từ chỉ sự vật không xác định như 一本书,几个人 chứ không dùng cụm danh từ chỉ sự vật xác định như 这本书,周经理。 Ví dụ: 桌子上 放着一杯咖啡。 我家楼上住着一个老师。 Dạng phủ định: từ/cụm từ chỉ vị trí + 没 + động từ + 着 + cụm danh từ Ví dụ: 桌子上 没放着咖啡。 我家楼上没住着老师。 9. Trợ động từ 会 Trợ động từ 会 được dùng trong câu để chỉ khả năng, thường được sử dụng để diễn tả những sự việc chưa xảy ra. Ví dụ: 你穿得那么少,会感冒的。 别担心,我会照顾好自己。 10. Cấu trúc 又。。。又
Cấu trúc ” 又 + tính từ 1+又+ tính từ 2″ được dùng để nói về 2 đặc điểm cùng tồn tại ở 1 người hay sự vật, chẳng hạn 又高又漂亮 diễn tả rằng người nào đó cao và rất đẹp. Ví dụ: 这个西瓜又大又甜。 外边又黑又冷。 11. Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2) Cấu trúc “động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2)” được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc, trong đó hành động thứ nhất là hành động đi kèm hoặc chobiết phương thức thực hiện hành động thứ Chẳng hạn, câu 他们站着聊天儿 có nghĩa là họ đang nói chuyện phiếm trong lúc đứng chứ không phải ngồi. Ví dụ: 弟弟吃着苹果写作业。 周先生和周太太坐着看电视。 12. Trợ từ 了 chỉ sự thay đổi Trợ từ ngữ khí 了 được dùng ở cuối câu trần thuật để chỉ sự thay đổi trong một tình huống hoặc sự xuất hiện của một tình huống mới. Chẳng hạn câu 我现在没钱了 diễn tả sự thay đổi là trước kia tôi có tiền, nhưng hiện giờ thì không có nữa. Ví dụ: 上个月很冷,现在天气不那么冷了。 我前几天有点儿发烧,现在好多了。 13. Cấu trúc 越来越 + tính từ/động từ chỉ trạng thái tâm lý Cấu trúc “越来越 + tính từ/động từ chỉ trạng thái tâm lý” được dùng để chỉ sự thay đổi về mức độ theo thời gian, ví dụ: 越来越冷 (ngày càng lạnh), 越来越喜欢 (ngày càng thích). Lưu ý là không được thêm phó từ chỉ mức độ vào trước tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái tâm lý (không được nói 越来越很热,越来越非常想)。 Ví dụ: 我认识的汉字越来越多。 你越来越漂亮。 14. Bổ ngữ chỉ khả năng:Động từ + 得/不 + bổ ngữ chỉ khả năng Cấu trúc “Động từ + 得/不 + bổ ngữ chỉ khả năng” được dùng để diễn tả rằng có thể thu được kết quả hoặc đạt được mục đích nào đó hay không. “Động từ + 得 + bổ ngữ” là hình thức khẳng định, còn “động từ + 不 + bổ ngữ ” là hình thức phủ định. Bổ ngữ đứng sau 得 thường là bổ ngữ chỉ kết quả, bổ ngữ chỉ phương hướng, một số tính từ hoặc động từ. Hình thức nghi vấn của cấu trúc này là: “động từ + 得 + bổ ngữ + động từ + 不 + bổ ngữ” ,”động từ + 得 + bổ ngữ +吗”。 Ví dụ: 我看得清楚那个汉字。 楼太高了,我上不去。
15. Cấu trúc hỏi vị trí: Danh từ+ 呢 Cấu trúc “Danh từ + 呢” được dùng để hỏi người hay sự vật nào đó ở đâu?, ví dụ: 妈妈呢?(mẹ đâu rồi),小狗呢 (Con chó đâu rồi)? Ví dụ: A: 你的书呢?放在哪儿了? B: 就在桌子上啊。 16. 刚 và刚才 刚 là phó từ, 刚 才 là danh từ, cả hai đều được dùng để chỉ hành động xảy ra cách đây không lâu, nhưng 刚 才 thường mang nghĩa là cách đây vài phút, còn 刚 chỉ thời gian ngắn theo quan điểm của người nói (có thể là vài phút, vài ngày, thậm chí vài tháng). Ví dụ,câu 我刚来中国两个月 cho thấy đối với người nói, thời gian 2 tháng là rất ngắn. 刚đứng trước động từ, 刚才 đứng trước động từ hoặc ở đầu câu. 刚 刚才 爸爸刚出去。 爸爸刚才出去了。 我刚喝完一杯咖啡。 刚才我喝了一杯咖啡。 我刚放在桌子上,现在就没了。 眼镜周明刚才放在桌子上了。 儿子刚做完作业。 刚才儿子在做作业。 17. Bổ ngữ thời lượng Dùng để diễn tả hành động/trạng thái xảy ra hoặc kéo dài trong khoảng thời gian bao lâu. Cấu trúc: “Chủ ngữ + động từ + 了 + khoảng thời gian + tân ngữ ” diễn tả khoảng thời gian mà hành động xảy Ví dụ: 他工作了三年。 我们坐了一个小时公共汽车。 Cấu trúc: “Chủ ngữ + động từ + 了 + khoảng thời gian + tân ngữ + 了” diễn tả khoảng thời gian mà hành động đã xảy ra và hành động đó vẫn đang tiếp diễn. Ví dụ: 我学习了一年汉语了。 她看了半个小时电视了。 18. Cách diễn tả sự hứng thú Cấu trúc 对。。。感兴趣 và 对。。。有兴趣 thường được dùng để diễn tả sự hứng thú với điều gì đó. Dạng phủ định: 对。。。不感兴趣 và 对。。。没(有)兴趣 Ví dụ: 他们对电影感兴趣。 我儿子对打篮球不感兴趣。 19. Cách diễn tả thời gian với 半,刻 hoặc 差 Với 1: 30 đọc là 一点半 Với 12: 15 đọc là 十二点一刻 Với 12:45 đọc là 差一刻一点 Với 11: 55 đọc là 差五分十二点 20. 又 và 再 Cả hai phó từ 又 và 再 đều có thể được dùng trước động từ để chỉ một hành động/tình huống được lặp lại. 又 + động từ cho biết hành động/tình huống đó đã xảy ra. Ví dụ: 上个星期我买了一条裙子,昨天又买了一条。 你上午已经喝了一杯咖啡,下午怎么又喝了一杯? 再+ động từcho biết hành động/tình huống đó chưa xảy ra. Ví dụ: 你只吃了一点儿饭,再吃一点儿吧。 家里只有一个面包了,我们再买一些吧。 21. Đại từ nghi vấn được sử dụng linh hoạt(1)
就 có thể được dùng ở giữa hai đại từ nghi vấn giống nhau. Trong trường hợp này, hai đại từ nghi vấn không diễn tả nghi vấn mà chỉ đối tượng giống. Ví dụ: 什么东西便宜我就买什么。 你哪天有时间就哪天来我家吧。 22. Cấu trúc 越 A 越 B Cấu trúc “越 A 越 B”diễn tả ý B thay đổi theo sự biến đổi của A Ví dụ: 雨越下越大。 你的中文越说越好。 23. Cấu trúc so sánh (1) A 跟 B 一样 (+tính từ) Cấu trúc “A 跟 B 一样” diễn tả ý A và B giống Nếu muốn chỉ rõ khía cạnh được so sánh, ta thêm tính từ vào sau cấu trúc này, chẳng hạn 一 样 大 có nghĩa là kích cỡ như nhau. Để có dạng phủ định, ta thêm 不 vào trước 一样 . Ví dụ: 这本书跟那本书一样。 儿子跟爸爸一样高。 24. Cấu trúc so sánh (2): A 比 B + tính từ + 一点儿/一些/得多/多了 Những từ như 一点儿,得多 hoặc 多了 … có thể được dùng sau tính từ trong câu có từ 比 để chỉ mức độ chênh lệch giữa các sự vật. 一点儿 và 一些 chỉ mức độ chênh lệch không lớn, còn 得多 và 多了 chỉ mức độ chênh lệch rất lớn. Ví dụ: 大山比大卫矮一点儿。 我今天起得比昨天晚一些。 今天的作业比昨天多得多。 数学比历史难多了。 Hình thức phủ định của cấu trúc này là “A 没有 B” (+这么/那么) +tính từ. Ví dụ: 咖啡没有茶好喝。 他没有我这么高。 25. Cách diễn tả số ước lượng(1) Trong tiếng Trung Quốc, hai từ chỉ số đếm liên tiếp có thể được đặt cạnh nhau để diễntả số ước lượng, chẳng hạn 一两,两三,三四, 五六,七八,八九. 我每天学习一两个小时汉语。 你都喝了三四杯咖啡了,别再喝了。 26. Câu có từ 把 (1) : A 把 B + động từ +… Mẫu câu “A 把 B + động từ +…” chỉ một hành động được thực hiện và có tác động đến người/sự vật xác định thường được dùng để đưa ra đề nghị hay mệnh lệnh. Trong mẫu câu này, A là chủ thể của hành động còn B là đối tượng chịu tác động của hành động. Cả A và B phải là người/sự vật cụ thể hoặc những đối tương mà người nói và người nghe đều biết. Ví dụ: 请你把衣服洗了。 帮我把这本词典还了。 Phó từ phủ định, động từ năng nguyện…phải được đặt trước từ 把. Ví dụ: 你没把书给我。 你别把手机忘了。 27. Cách diễn tả số ước lượng(2) 左右 Trongtiếng Trung Quốc, 左右 được dùng sau chữ số để diễn tả số ước lượng, chẳng hạn
三点左右(khoảng 3 giờ) ,五个左右(khoảng năm cái),十年左右(khoảng mười năm)。 Ví dụ: 周末我一般十点左右起床。 我们公司有五百人左右。 28. 就 và 才 就 và 才 đều có thể dùng trước động từ để làm trạng ngữ. 就 diễn tả rằng theo quan điểm của người nói thì hành động xảy ra sớm hoặc được thực hiện nhanh chóng, thuận lợi. Ví dụ: 我早上五点就起床了。 坐飞机一个小时就到了。 才 diễn tả rằng theo quan điểm của người nói thì hành động xảy ra muộn hoặc được thực hiện chậm trễ, không thuận lợi. Ví dụ: 八点上课,他九点才起床。 坐火车八个小时才能到。 29. Câu có từ 把(2): A 把 B + động từ + 在/到/给… Trong tiếng Trung Quốc, câu có từ 把 thường được dùng để diễn tả một hành động được thực hiện và có tác động đến người hoặc sự vật xác định, làm thay đổi vị trí của người haysự vật đó. Cấu trúc: “A 把 B + động từ + 在/到 + vị trí”. Ví dụ: 我把照片放在你包里了。 老师把作业放在桌子上了。 Mẫu câu “A 把 B + động từ + 给 + người nào đó” được dùng để diễn tả một hành động làm thay đổi người sở hữu hay sử dụng một vật. Ví dụ: 我把鲜花送给老师了。 我朋友把书借给我了。 30. Bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp Khi thêm bổ ngữ chỉ phương hướng đơn giản vào sau các động từ chỉ dạng phương hướng như…, ta có bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp. Nó có thể được dùng làm bổ ngữ của động từ khác để chỉ phương hướng của hành động và miêu tả cụ thể hành động. Sau đây là những bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp thường dùng: 来 上来 下来 进来 出来 回来 过来 起来去 上去 下去 进去 出去 回去 过去 。。。 Ví dụ 老师拿出一本书来。 小狗从房间跑出来。 Khi tân ngữ là từ chỉ nơi chốn thì phải đặt tân ngữ trước 来/去。Ví dụ: 老师走进教室来。 周太太走进咖啡店去。 Khi tân ngữ chỉ sự vật thông thường thì có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau 来/去. Ví dụ: 哥哥买回一个西瓜来/哥哥买回来一个西瓜。 爸爸从国外带回一些礼物来/爸爸从国外带回来一些礼物。 Nếu hành động đã được hoàn thành hoặc thực hiện thì tân ngữ thường được đặt sau 来/去. VD: 哥哥买回来了一个西瓜。 爸爸从国外带回来了一些礼物。 31. Cấu trúc 一边。。。一边。。。
Cấutrúc 一边。。。一边。。。được dùng để diễn tả hai hành động được thực hiện cùng lúc, ví dụ 一边听音乐一边做作业 có nghĩa là vừa nghe nhạc vừa làm bài tập, 一có thể được lược bỏ. Ví dụ: 妈妈一边唱歌一边做饭。 老师边说边笑。 32. Câu có từ 把 Cấu trúc: “A 把 B + động từ + bổ ngữ chỉ kết quả/bổ ngữ chỉ phương hướng” Được dùng để diễn tả một hành động mang lại kết quả nào đó cho người hoặc một sự vật xác định, hoặc làm thay đổi vị trí của người hay sự vật đó. 33. Cấu trúc 先。。。,再/又。。。,然后。。。 Cấu trúc 先。。。,再/又。。。,然后。。。diễn tả trình tự của các hành động. 再chỉ hành động chưa xảy ra, còn 又 chỉ hành động đã xảy ra. Ví dụ: 回家以后,我先做作业,然后吃饭。 我先坐了一个小时公共汽车,又坐了一会儿地铁才到小刚家。 34. Cấu trúc 除了。。。以外,都/还/也。。。 Cấu trúc 除了。。。以外,都。。。được dùng để cho biết ngoại trừ thành phần được đề cập thì tất cả các phần còn lại trong một phạm vi nào đó đều có đặc điểm giống nhau, 以外 có thể được lược bỏ. Ví dụ: 除了这个汉字以外,别的汉子我都认识。 除了小云,其他人都来了。 Cấu trúc 除了。。。以外,还/也。。。diễn tả ý vẫn còn có những thành phần khác có đặc điểm giống với thành phần được đề cập trước đó. Trong cấu trúc này, chủ ngữ được đặt ở đầu câu hoặc trước 还/也. Ví dụ: 除了唱歌以外,他还喜欢跳舞。 除了汉语以外,我还会说英语。 35. Đại từ nghi vấn sử dụng linh hoạt (2) Trong tiếng Trung Quốc, 什么 có thể được dùng làm đại từ chỉ thị để thay thế người hoặc sự vật không xác định, thể hiện ngữ khí khách sáo hơn. Nghĩa của câu không thay đổi khi 什么 được lược bỏ. Ví dụ: 这个饭馆有没有什么特别好吃的菜? 周末你有没有什么打算? 36. Cách diễn tả mức độ 极了 Cấu trúc “tính từ/động từ chỉ trạng thái tâm lý + 极了” có thể được dùng để diễn tả mức độ cao nhất. Ví dụ: 我的小狗可爱极了。 今天天气冷极了。 37. Cấu trúc 如果。。。(的话),(chủ ngữ) 就。。。 Trongcấu trúc này, mệnh đề theo sau 如果 là giả thuyết, mệnh đề theo sau 就 là kết quả có được dựa trên giả thuyết đó. Lưu ý chủ ngữ của mệnh đề thứ hai phải được đặt trước 就。 Ví dụ: 如果你太累了,就休息一会儿。 如果你喜欢,我就给你买。 38. Bổ ngữ chỉ trạng thái phức tạp.
得 có thể được dùng để tạo thành bổ ngữ chỉ trạng thái nhằm miêu tả trạng thái nào đó. Thường thì đứng trước là tính từ hoặc động từ và theo sau là cụm động từ. Ví dụ: 孩子们玩儿得不想回家。 弟弟高兴得跳了起来。 39. Tính từ có một âm tiết được lặp lại Tính từ có một âm tiết thường được dùng theo cách lặp lại “tính từ + tính từ + 的“ để miêu tả đặc trưng của người hay sự vật với mức độ tăng thêm. Ví dụ: 你送的花红红的,我很喜欢。 这些草绿绿的,真漂亮。 40. Động từ có hai âm tiết được lặp lại Độngtừ có hai âm tiết với hình thức là ABAB (chẳng hạn 休息休息) khi muốn diễn tả hành động xảy ra trong thời gian ngắn hoặc cho biết ai đó thử làm việc gì. Ví dụ: 这是本新书,你学习学习吧。 我真应该多锻炼锻炼了。 41. Đại từ nghi vấn được sử dụng linh hoạt(3) Trong tiếng Trung Quốc, các đại từ nghi vấn như “谁”, “什么”, “怎么” và “哪儿” được dùng để thay thế mọi đối tượng trong một phạm vi nào đó, cho biết tất cả các đối tượng này đều có đặc điểm giống nhau, không có trường hợp ngoại lệ. Ví dụ: 谁都喜欢小丽。 小刚什么都喜欢吃。 42. Cấu trúc 只要。。。,就。。。 只要。。。, 就。。。làcấu trúc được dùng để kết nối hai mệnh đề của một câu phức chỉ điều kiện. Theo sau 只要 là mệnh đề diễn tả điều kiện cần thiết, theo sau 就 là mệnh đề diễn tả kết quả tương ứng với điều kiện đó. Chủ ngữ có thể được đặt trước hoặc sau 只要. Nếu có chủ ngữ thứ hai thì phải đặt nó trước 就. Ví dụ: 只要我有时间, 就一定跟你去旅游。 我只要喜欢,就一定会买。 43. Giới từ 关于 关于 đượcdùng trước danh từ để giới thiệu về đối tượng mà người nói muốn đề cập đến. Ví dụ: 我最近看了一些关于中国文化的电影。 关于这件事,我们还没有决定呢。 44. Nghĩa mở rộng của bổ ngữ chỉ phương hướng Trong tiếng Trung Quốc, bổ ngữ chỉ phương hướng có thể được dùng sau động từhoặc tính từ và mang nghĩa khác. 出来 đượcdùng sau động từ để chỉ sự xuất hiện của sự vật mới. Ví dụ: 这个字你能写出来吗? 朋友想出来一个学汉语的好办法。 Động từ 出来 theo sau còn diễn tả sự phân biệt, có nghĩa là hiển thị, bộc lộ ra. Ví dụ: 你听出来了吗? 这是谁的声音? 我看出来了,这是二年级的那个女孩子。
下来 được dùng sau một số tính từ hoặc động từ để chỉ sự thay dổi, chẳng hạn từ trạng thái chuyển động sang trạng thái ngừng chuyển động, từ mạnh sang yếu, từ nhanh sang chậm. Ví dụ: 前边的车越开越慢,停下来了。 天黑下来了,孩子们要回家了。 起来 được dùng sau động từ để diễn tả (người nào đó) có hồi tưởng/ nhớ lại được điều gì đó hay không. Ví dụ: 你记起来我是谁了吗? 你能想起来那是什么时候的事吗? Chú ý: 看起来 không mang nghĩa là hồi tưởng lại/ nhớ lại điều gì mà diễn tả sự đánh giá hay ước lượng khía cạnh nào đó bằng cách nhìn ngắm, quan sát. 看 上 去 cung thuộc trường hợp này và có nghĩa tương tự 看起来. Ví dụ: 把头发放在耳朵后边,可以使脸看上去漂亮一些。 他今天穿蓝西服,看上去像 40多岁。 45. 使, 叫 và 让 使, 叫 và 让 được dùng kết hợp với thành phần kiêm ngữ đứng sau (chỉ đối tượng nào đó). Về cơ bản ba từ này có nghĩa giống nhau nhưng 使 thường được dùng trong văn viết còn 叫 được dùng trong văn nói. Ví dụ: 读书使我快乐。 考试让我很紧张。 46. Câu có từ 被 Câucó từ 被 có thể được dùng để diễn tả nghĩa bị động. Cấu trúc là “chủ ngữ + 被/叫/让 + tân ngữ + động từ + các thành phần khác”, trong đó chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động còn tân ngữ là chủ thể của hành động. Ta có thể lược bỏ tân ngữ đứng sau từ 被 nhưng không được lược bỏ tân ngữ đứng sau 叫 hay 让. Ví dụ: 主语 被/叫/让 宾语 动词 其他我 被 男朋友 影响 了。 慢子 被 刮 跑 了。 蛋糕 让 弟弟 吃完 了。 我的照相机 被 谁 拿定 了? Lưuý: phó từ phủ định, động từ năng nguyện… phải được đặt trước từ 被. Ví dụ: 问题还没有被解决呢。 病人还没被送到医院呢。 下个月她会被妈妈送到美国。 我们经常被别人认错。 47. Cấu trúc 只有。。。,才。。。 只有。。。, 才。。。đượcdùng để kết nối hai thành phần của một câu phức chỉ điều kiện, trong đó thành phần đứng sau 才 diễn tả kết quả chỉ xuất hiện trong điều kiện này. Ví dụ: 只有写完作业, 才能看电视。 只有妈妈做的饭, 她才爱吃。 只有爸爸, 妈妈才能分出来。 看来只有爱, 才能让人有变化。