Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
공 항 |
sân bay |
국제선 |
tuyến bay quốc tế |
국내선 |
tuyến bay nội địa |
비행기 |
máy bay |
스튜어디스 |
tiếp viên hàng không |
여 권 |
hộ chiếu |
비 자 |
visa |
항공권 |
vé máy bay |
목적지 |
địa điểm đến |
수속하다 |
làm thủ tục |
탑승하다 |
lên máy bay |
출발하다 |
khởi hành |
도착하다 |
đến |
연착하다 |
tới trễ |
체류하다 |
ở lại |
입국심사 |
kiểm tra nhập cảnh |
신고하다 |
khai báo |
왕복/편도표 |
vé khứ hồi/vé một chiều |
리무진 버스 |
xe bus sân bay |
환 전 소 |
quầy đổi tiền |
수 하 물 |
hành lý |
좌 석 |
ghế ngồi |
택시 |
taxi |
기사 |
tài xế / lái xe |
횡단보도 |
chỗ sang đường dành cho người đi bộ |
육교 |
cầu vượt |
신호등 |
đèn giao thông |
사거리 |
ngã tư |
보이다 |
thấy |
방향 |
phương hướng |
교통 |
giao thông |
타다 |
đi xe, lên xe |
갈아타다 |
đổi xe |
돌아가다 |
quay lại |
막히다 |
tắc (đường) |
세우다 |
dừng lại |
직진 |
đi thẳng |
우회전 |
rẽ phải |
좌회전 |
rẽ trái |
유턴 |
quay đầu xe |
호텔 |
khách sạn |
체크인 |
làm thủ tục nhận phòng |
체크아웃 |
làm thủ tục trả phòng |
비용 |
chi phí |
숙박비 |
giá thuê phòng |
프런트 |
quầy tiếp tân |
객실 |
phòng khách |
싱글/더블 침대 |
giường đơn / giường đôi |
온돌방 |
phòng có hệ thống sưởi nền |
레스토랑 |
nhà hàng, tiệm ăn |
열쇠 |
chìa khóa |
귀중품 |
đồ có giá trị |
예약하다 |
đặt trước |
모닝콜 |
báo thức buổi sáng |
청소하다 |
dọn dẹp |
세탁하다 |
giặt giũ |
엘리베이터 |
thang máy |
에어컨 |
máy điều hòa |
식당 |
nhà hàng, hiệu ăn |
메뉴 |
thực đơn |
맛있다 |
ngon |
맛없다 |
không ngon |
맵다 |
cay |
짜다 |
mặn |
시키다 |
gọi (món ăn) |
그릇 |
bát |
후식 |
món tráng miệng |
밥 |
cơm |
김치 |
kimchi (dưa muối Hàn Quốc) |
반찬 |
thức ăn |
먹다 |
ăn |
마시다 |
uống |
배고프다 |
đói |
배부르다 |
no |
주문하다 |
gọi món ăn / đặt hàng |
추가하다 |
thêm |
은행 |
ngân hàng |
창구 |
quầy giao dịch |
은행원 |
nhân viên ngân hàng |
고객 |
khách hàng |
통장 |
sổ tài khoản |
입금(하다) |
gửi tiền (tiết kiệm) |
출금(하다) |
rút tiền |
송금(하다) |
chuyển tiền sang tài khoản khác |
계좌 |
tài khoản |
(계좌를)열다 |
mở tài khoản |
외환 |
ngoại hối |
환율 |
tỷ giá hối đoái |
매수(살 때) |
(khi) mua |
매도(팔 때) |
(khi) bán |
환전하다 |
đổi tiền |
자동입출금기 |
máy rút tiền tự động |
번호표 |
phiếu đợi (có đánh số thứ tự) |
수수료 |
lệ phí |
오르다 |
tăng lên |
내리다 |
giảm xuống |
버스 |
xe bus |
운전기사 |
người lái xe |
지하철 |
tàu điện ngầm |
역 |
ga |
~호선 |
tuyến (số) (tàu điện ngầm) |
요금 |
giá tiền / cước phí |
버스정류장 |
bến xe bus |
매표소 |
điểm bán vé |
교통카드 |
thẻ giao thông |
현금 |
tiền mặt |
구입하다/사다 |
mua |
돈을 내다 |
trả tiền |
타다 |
đi (lên) |
내리다/하차하다 |
xuống (xe) |
갈아타다 |
đổi xe (tàu) |
환승역 |
ga đổi xe (tàu) |
단말기 |
máy quẹt thẻ (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe bus) |
찍다 |
quẹt thẻ |
벨을 누르다 |
bấm chuông |
편의점 |
cửa hàng 24 giờ |
어디 |
đâu (từ hỏi địa điểm) |
가다 |
đi |
똑바로 |
thẳng |
오른쪽 |
bên phải |
왼쪽 |
bên trái |
앞 |
trước |
뒤 |
sau |
건너편 |
đối diện |
이쪽 |
lối này |
저쪽 |
lối kia |
여기 |
đây |
저기 |
kia |
택시정류장 |
bến xe taxi |
지하철 역 |
ga tàu điện ngầm |
지하도 |
đường hầm |
건너다 |
đi qua |
걷다 |
đi bộ |
돌다 |
vòng / rẽ |
돌아가다 |
quay lại |
두 번째 |
thứ 2 |
사무실 |
văn phòng |
전화 |
điện thoại |
휴대전화 |
điện thoại di động |
전화번호 |
số điện thoại |
전화를 걸다 |
gọi điện |
통화하다 |
nói chuyện điện thoại |
부재중 |
không có mặt |
팩스 |
fax |
이메일 |
thư điện tử (e-mail) |
여보세요 |
alô |
바꿔 주다 |
chuyển máy |
자리에 있다/없다 |
có mặt / đi vắng |
전해 드리다 |
chuyển (lời nhắn) lại |
메모를 남기다 |
để lại tin nhắn |
일정 |
lịch trình |
직원 |
nhân viên |
방문하다 |
thăm |
근무하다 |
làm việc |
병원 |
bệnh viện |
의사 |
bác sĩ |
간호사 |
y tá |
내과 |
khoa nội |
안과 |
khoa mắt |
피부과 |
khoa da liễu |
외과 |
khoa ngoại |
치과 |
nha khoa |
이비인후과 |
khoa tai mũi họng |
진찰하다 |
khám bệnh |
주사를 맞다 |
tiêm |
전염되다 |
bị nhiễm (bệnh) |
유행하다 |
lan rộng, lây lan |
감기 |
cảm cúm |
눈병 |
bệnh về mắt |
소화불량 |
khó tiêu |
아프다 |
đau |
열이 나다 |
bị sốt |
기침이 나다 |
ho |
첨부하다 |
kèm theo |
연장하다 |
gia hạn |
수입인지 |
tem lệ phí |
잔고증명서 |
giấy chứng minh số dư trong tài khoản |
출석증명서 |
giấy chứng nhận tham gia khóa học |
어학연수 |
khóa học ngoại ngữ |
영수증 |
hóa đơn |
제출하다 |
nộp |
평일 |
ngày thường |
붙이다 |
dán |
복도 |
hành lang |
약국 |
hiệu thuốc |
약사 |
dược sĩ |
처방전 |
đơn thuốc |
약 |
thuốc |
식전 |
trước khi ăn |
식후 |
sau khi ăn |
조제하다 |
cắt thuốc, chế thuốc theo đơn |
약을 먹다 |
uống thuốc |
안약을 넣다 |
nhỏ thuốc đau mắt |
반창고를 붙이다 |
dán băng cá nhân |
연고를 바르다 |
bôi thuốc mỡ |
소화제 |
thuốc tiêu hóa |
두통약 |
thuốc đau đầu |
감기약 |
thuốc cảm cúm |
멀미약 |
thuốc chống say xe |
모기에게 물리다 |
bị muỗi cắn |
염증이 생기다 |
bị viêm |
상처가 나다 |
bị thương |
파스(물파스) |
cao dán (cao bôi) |
반창고 |
băng dán cá nhân |
연고 |
thuốc mỡ |
백화점 |
cửa hàng bách hóa/siêu thị lớn |
점원 |
người bán hàng |
손님 |
khách hàng |
탈의실 |
phòng thay đồ |
매장 |
gian hàng |
현금 |
tiền mặt |
사다 |
mua |
팔다 |
bán |
세일하다 |
bán hạ giá |
고르다 |
chọn |
결제하다 |
thanh toán |
품목 |
mặt hàng |
디자인 |
thiết kế |
신상품 |
sản phẩm mới |
재고품 |
hàng trong kho |
입다 |
mặc |
마음에 들다 |
vừa ý (lòng) |
비슷하다 |
giống |
할인하다 |
giảm giá |
교환하다 |
đổi lại |
환불하다 |
trả lại tiền |
취소하다 |
hủy, bỏ |
쇼핑몰 |
khu mua sắm |
계산대 |
quầy tính tiền |
최신유행 |
mốt mới nhất |
화장품 |
mỹ phẩm |
샘플 |
hàng mẫu |
인기가 있다 |
được ưa chuộng, phổ biến |
크다 |
to, lớn |
사용해 보다 |
dùng thử |
구경하다 |
xem/ngắm |
예정이다 |
dự định |
어울리다 |
phù hợp |
비교하다 |
so sánh |
흥정하다 |
trả giá / thỏa thuận giá cả |
정찰제 |
chế độ bán hàng theo giá quy định |
덤 |
quà khuyến mãi, thêm |
스킨로션 |
ước dưỡng da (skin lotion) |
단골손님 |
khách quen |
향기 |
mùi thơm |
모자라다 |
thiếu |
싸다 |
rẻ |
비싸다 |
đắt, mắc |
깎다 |
mặc cả |
얼마예요? |
giá bao nhiêu tiền? |
젊다 |
trẻ |
미용실 |
hiệu làm đầu |
머리를 빗다 |
chải đầu |
머리를 자르다 |
cắt tóc |
머리를 깎다 |
hớt tóc |
머리를 감다 |
gội đầu |
머리를 말리다 |
sấy tóc |
머리를 다듬다 |
tỉa tóc |
층을 내다 |
cắt xếp tầng |
파마하다 |
uốn tóc |
염색하다 |
nhuộm tóc |
샴푸로 감다 |
gội đầu bằng dầu gội |
린스로 감다 |
xả tóc |
거울을 보다 |
soi gương |
드라이하다 |
sấy tóc |
색 |
màu sắc |
머리 모양 |
kiểu dáng tóc |
커트머리 |
tóc tém, tóc ngắn |
단발머리 |
tóc chấm vai (đầu vuông) |
생머리 |
tóc thẳng tự nhiên |
파마머리 |
tóc uốn |
곱슬머리 |
tóc quăn |
이사 |
chuyển nhà |
돌잔치 |
tiệc thôi nôi, tiệc sinh nhật 1 tuổi |
집들이 |
tiệc tân gia |
결혼식 |
đám cưới |
청첩장 |
thiệp mời cưới |
선물 |
quà tặng |
휴지 |
giấy vệ sinh |
세제 |
bột giặt |
초대하다 |
mời |
축하하다 |
chúc mừng |
준비하다 |
chuẩn bị |
필요하다 |
cần |
월세 |
thuê nhà trả theo tháng |
전세 |
thuê nhà đặt tiền trọn gói |
구두쇠 |
kẻ keo kiệt |
성공하다 |
thành công |
누추하다 |
bừa bộn, bẩn thỉu |
복잡하다 |
rắc rối, phức tạp |
헤매다 |
lạc đường |
고생하다 |
vất vả |
아늑하다 |
ấm cúng |
엉망이다 |
bừa bãi |
야박하다 |
bủn xỉn, lạnh nhạt |
용서하다 |
tha thứ |
제공하다 |
cung cấp |
구하다 |
tìm kiếm |
따라오다 |
theo sau |
이용하다 |
tận dụng / dùng |
편리하다 |
tiện lợi |
시티투어버스 |
xe bus du lịch quanh thành phố |
볼거리 |
thứ để xem |
먹을거리 |
đồ ăn uống |
처음 |
lần đầu tiên |
여행사 |
công ty du lịch |
관광 안내원 |
hướng dẫn viên du lịch |
2박 3일 |
2 đêm 3 ngày |
주말 |
cuối tuần |
성수기 |
mùa nhiều khách |
비수기 |
mùa ít khách |
유명하다 |
nổi tiếng |
취소하다 |
hủy bỏ |
설명하다 |
giải thích |
출발하다 |
khởi hành |
고속버스 |
xe bus tốc hành |
표 |
vé |
첫차 |
chuyến xe đầu tiên |
막차 |
chuyến xe cuối cùng |
편리하다 |
thuận tiện |
추가 비용 |
chi phí phát sinh thêm |
팁 |
tiền boa |
유물 |
di vật |
유적지 |
khu di tích lịch sử |
제주도 |
đảo Jeju |
유채꽃 |
hoa cải dầu |
여행지 |
địa điểm du lịch |
한옥 마을 |
làng nhà cổ |
지붕 |
mái nhà |
기와 |
ngói |
전통 혼례 |
hôn lễ truyền thống |
결혼식 |
đám cưới |
한복 |
Hanbok – trang phục truyền thống của Hàn Quốc |
역사박물관 |
bảo tàng lịch sử |
안내시스템 |
hệ thống hướng dẫn |
셔틀 버스 |
xe bus chạy tuyến ngắn |
화장실 |
nhà vệ sinh |
입장료 |
lệ phí vào cửa |
무료 |
miễn phí |
기념품 |
quà lưu niệm |
휴관일 |
ngày nghỉ |
문을 닫다 |
đóng cửa |
운영하다 |
điều hành |
운이 좋다 |
may mắn, vận may |
발전 |
phát triển |
유람선 |
thuyền thăm quan |
민박 |
ở trọ nhà dân |
우산 |
ô, dù |
우체국 |
bưu điện |
우편 |
dịch vụ bưu điện |
편지 |
lá thư |
우표 |
tem |
소포 |
bưu phẩm |
내용물 |
đồ vật bên trong |
등기 |
thư bảo đảm |
우편함 |
hòm thư |
국제 특급 우편 |
dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế |
봉투 |
phong bì |
항공우편 |
gửi đường hàng không |
일반우편 |
gửi bình thường |
빠른우편 |
gửi nhanh |
규격봉투 |
phong bì kích cỡ theo quy định |
영수증 |
hoá đơn |
(시간이) 걸리다 |
mất (thời gian) |
(상자에) 넣다 |
cho vào (hộp) |
부치다/보내다 |
gửi |
우편번호 |
mã bưu cục, số hòm thư |
택배 |
dịch vụ chuyển tận nhà |