Từ Vựng Tiếng Trung Liên Quan Đến Dịch Bệnh Viêm Đường Hô Hấp Cấp Covid-19 ( Virus Corona )

 

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến dịch bệnh viêm đường hô cấp Covid- 19

( Virus Corona )

病毒 /bìngdú/ vi-rút

冠状病毒 /guānzhuàng bìngdú/ vi-rút corona

新型 /xīn xíng/ kiểu mới

新型冠状病毒肺炎 /xīn xíng guan zhuàng bìng dú fèi yán/ Viêm phổi vi-rút corona kiểu mới

炎 /yán/ viêm

肺炎 /fèi yán/ viêm phổi

胃炎 /wèi yán/ viêm dạ dày

鼻炎 /bí yán/ viêm mũi

肾炎 /shèn yán/ viêm thận

咽喉炎 /yān hóu yán/ viêm họng

感染 /gǎn rǎn/ bị nhiễm

细菌 /xì jūn/ vi khuẩn

疫 /yì/ dịch

疫病 /yì bìng/ dịch bệnh

疫情 /yì qíng/ tình hình dịch

现 在 武 汉 的 疫 情 怎 么 样?/xiàn zài wǔ hàn de yì qíng zěn me yàng?/ bây giờ tình hình dịch ở Vũ Hán như thế nào?

武汉市 /wǔ hàn shì/ tp. Vũ Hán

长江 /cháng jiāng/ sông trường giang

海 鲜 市 场 /hǎi xiān shìchǎng/ chợ hải sản

野 生 动 物 /yě shēng dòng wù/ động vật hoang dã

非典 /fēi diǎn/ SARS

中东呼吸综合症 /zhōng dōng hū xī zōng hé zhèng/ MERS

蝙蝠 /biān fú/ con dơi

果子狸 /guǒ zi lí/ cầy hương

骆驼 /luò tuó/ lạc đà

穿山甲 /chuān shān jiǎ/ tê tê

感冒 /gǎn mào/ cảm cúm

普通感冒 /pǔ tōng gǎn mào/ cảm cúm bình thường

细胞 /xì bāo/ tế bào

治疗 /zhì liáo/ điều trị

抗生素 /kàng shēng sù/ thuốc kháng sinh

蛋白质 /dàn bái zhì/ chất đạm/protein

蛋白质外壳 /dàn bái zhì wài ké/ vỏ chất đạm

遗传 /yí chuán/ di truyền

变异 /biàn yì/ biến dị

症状 /zhèng zhuàng/ triệu chứng

潜伏期 /qián fú qí/ thời kỳ ủ bệnh

复制 /fù zhì/ sao chép

疫苗 /yì miáo/ vắc xin

发烧 /fā shāo/ bị sốt

发热 /fā rè/ bị sốt

发高烧 /fā gāo shāo/ bị sốt cao

发低烧 /fā dī shāo/ bị sốt thấp

乏力 /fá lì/ mệt mỏi

干咳 /gān ké/ ho khan

咳嗽 /ké sou/ ho

呼吸困难 /hū xī kùn nán/ khó thở

传染途径 /chuán rǎn tú jìng/ con đường truyền nhiễm

飞沫传染 /fēi mò chuán rǎn/ truyền nhiễm qua bụi nước bọt

接触传染 /jiē chù chuán rǎn/ truyền nhiễm qua tiếp xúc

预防措施 /yù fáng cuò shī/ biện pháp phòng chống

早发现,早隔离 /zǎo fā xiàn, zǎo gé lí/ phát hiện sớm, cách ly sớm

隔离 /gé lí/ cách ly

封城 /fēng chéng/ phong toả

武汉封城 /wǔ hàn fēng chéng/ phong toả vũ hán

戴口罩 /dài kǒu zhào/ đeo khẩu trang

洗手 /xǐshǒu /rửa tay

肥皂 /féi zào/ xà phòng

洗手液 /xǐshǒu yè/ sữa rửa tay/nước rửa tay

保持房间通风 /bǎo chífáng jiān tōng fēng/ giữ thoáng khí trong phòng

通风 /tōng fēng/ thoáng khí

多喝水,早睡, 提高免疫力 /duō hē shuǐ, zǎo shuì, tí gāo miǎn yìlì/ uống nhiều nước, ngủ sớm, nâng cao sức đề kháng

免疫力 /miǎn yìlì/ sức đề kháng

避免人群聚集 /bìmiǎn rén qún jù jí/ tránh đông người tụ tập

避免 /bìmiǎn/ tránh

聚集 /jù jí/ tụ tập

不吃、不买卖、不接触野生动物 /bù chī, bú mǎi mài, bù jiē chù yě shēng dòng wù/ không ăn, không mua bán,không tiếp xúc động vật hoang dã

====================

 

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, đề xuất hoặc góp ý xin vui lòng chia sẻ với chúng tôi!

 

Viện giáo dục ngoại ngữ Việt Nam ( VLEdu ) – Suối nguồn của  tương lai

 

Địa chỉ: Cơ sở 1: số 299 Cầu Giấy, Hà Nội

Cơ sở 2: Số 113 Quán Nam, Hải Phòng.

 

Hotline: 0246.286.1668 – 032 505 9997

????: 0818 034 430

Email: vledu.gdnn@gmail.com

Website: viengiaoducngoaingu.com

Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrunghaiphonghsk/                                   https://www.facebook.com/vleducation2020/

Youtube: