TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ LỄ TẾT

 

?? Năm mới sắp đến cùng VLEDU đón chào năm Tân Sửu 2021 với các từ vựng tiếng Trung về lễ Tết để dễ dàng sử dụng trong đời sống quảng bá cái Tết truyền thống đến bạn bè nước khác bạn nhé! ?‍?‍?‍??‍?‍?‍?

 

 

 

 

 

STT TỪ VỰNG PINYIN NGHĨA
1  农历 nóng lì Âm lịch
2   春节 chūn jiē Tết
3 正月 zhèng yuè Tháng giêng
4 除夕 chú xī Đêm giao thừa
5  初一  chū yī Mùng 1 tết
6 红包 hóng bāo Bao lì xì
7  团圆饭  tuán yuán fàn Cơm đoàn viên
8 年夜饭  nián yè fàn Cơm tất niên
9  糖果盘  táng guǒ pán Khay đựng bánh mứt kẹo
10 西瓜子  xī guā zǐ Hạt dưa
11   金桔  jīn jú Cây Quất
12 拜年 bài nián Chúc tết
13 踏春   tā chūn Chơi xuân , du xuân
14  压岁钱   yā suì qián Tiền mừng tuổi
15  守岁  shǒu suì Đón giao thừa
16  灶王节 zào wāng jié Tết ông công ông táo
17  大年 dà nián Tết nguyên đán
18 红对联  hóng duìlián Câu đối đỏ
19 腊梅 là méi Hoa mai
20 报春花  bào chūn huā Hoa đào
21 花炮    huā pào Pháo hoa
22 酸菜   suān cài Dưa hành
23  团圆节  tuán jié yuán Tết đoàn viên
24   肥肉 féi ròu Thịt mỡ
25  录粽子  lù zōng zi Bánh chưng xanh
26  爆竹 bào zhú Tràng pháo
27   旗竿 qí gān Cây nêu
28 元宵节  yuán xiāo jiē Tết nguyên tiêu
29 五果盘    wǔ guǒ pánTrung ta Mâm ngũ quả