Trong môi trường văn phòng làm việc mỗi ngày chúng ta đều có thể gặp hàng ngàn hàng vạn những tình huống khác nhau. Giao tiếp trong công việc văn phòng là kỹ năng vô cùng cần thiết trong cuộc sống. Hôm nay hãy cùng Viện Giáo Dục Ngoại Ngữ Việt Nam tìm hiểu Từ vựng về chủ đề văn phòng bằng tiếng Trung nhé!
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Văn Phòng
办公室 | bàn gōng shì | văn phòng | |
同事 | tóng shì | đồng nghiệp | |
上班 | shàng bān | đi làm | |
下班 | xià bān | tan làm | |
请假 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép | |
约会 | yuē huì | cuộc hẹn | |
出席 | chū xí | dự họp | |
分配 | fēn pèi | phân bổ | |
任务 | rèn wù | nhiệm vụ | |
计划 | jì huà | kế hoạch | |
证件 | zhèng jiàn | tài liệu | |
公报 | gōng bào | công bố | |
定期报告书 | dìng qí bào gào shū | báo cáo định kỳ | |
行事历 | xíng shì lì | lịch làm việc | |
便条 | biàn tiáo | ghi chú, giấy nhắn | |
便笺 | biàn jiān | sổ ghi nhớ | |
秘书 | mì shū | thư kí | |
打字员 | dǎ zì yuán | nhân viên đánh máy | |
复印机 | fù yìnjī | máy photocopy | |
复制 | fù zhì | phục chế | |
副本 | fù běn | bản sao | |
速记 | sù jì | tốc kí | |
设计 | shè jì | thiết kế | |
归档 | guī dǎng | sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ) | |
检测 | jiǎn cè | kiểm tra, đo lường | |
监视 | jiān shì | giám thị, theo dõi | |
换班 | huàn bān | đổi ca, thay kíp | |
轮班 | lún bān | luân phiên | |
值班 | zhí bān | trực ban | |
退休 | tuì xiū | nghỉ hưu |
====================
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, đề xuất hoặc góp ý xin vui lòng chia sẻ với chúng tôi!
Viện giáo dục ngoại ngữ Việt Nam ( VLEdu ) – Suối nguồn của tương lai
Địa chỉ: Cơ sở 1: số 299 Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 113 Quán Nam, Hải Phòng.
Hotline: 0246.286.1668 – 032 505 9997
𝒁𝒂𝒍𝒐: 0818 034 430
Email: vledu.gdnn@gmail.com
Website: viengiaoducngoaingu.com
Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrunghaiphonghsk/ https://www.facebook.com/vleducation2020/